--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egg yolk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egg yolk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg yolk
+ Noun
lòng đỏ trứng
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
egg yolk
:
lòng đỏ trứng
+
dead reckoning
:
sự dự đoán, ước lượng dựa vào rất ít thông tin
+
nghiệm
:
ConsiderĐể cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay khôngLet me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
+
nực nội
:
Hot, sultryThời tiết nực nộiThe weather is sultry
+
divinatory
:
chủ yếu dựa vào dự đoán nhiều hơn là chứng cứ thích đáng